🌟 그렁그렁하다

Tính từ  

1. 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같다.

1. LẮP XẮP: Chất lỏng được chứa hay đọng lại thật nhiều dường như đầy ắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렁그렁하게 고이다.
    Grubby.
  • Google translate 그렁그렁하게 담기다.
    To be encased in a large.
  • Google translate 그렁그렁하게 담다.
    Fill it up in a big bowl.
  • Google translate 그렁그렁하게 맺히다.
    It forms thick and thin.
  • Google translate 그렁그렁하게 차다.
    Kick to a pulp.
  • Google translate 물이 그렁그렁하다.
    The water is dripping.
  • Google translate 그릇에 그렁그렁하다.
    The bowl is hollow.
  • Google translate 목욕물이 욕조에 그렁그렁하게 차서 곧 물이 넘칠 것처럼 보인다.
    The bathtub is full and looks like it's about to overflow.
  • Google translate 최근에 비가 많이 내려 저수지의 물이 곧 넘칠 듯이 그렁그렁했다.
    It has been raining heavily lately, and the water in the reservoir has soon overflowed.
  • Google translate 그릇 속에 뜨거운 국물이 그렁그렁해서 까딱하면 들고 가다가 쏟을 뻔했다.
    The hot soup in the bowl was so thick that i almost spilled it while carrying it.

그렁그렁하다: brimful,たぷたぷだ,plein,casi lleno, a punto de desbordar,ممتلئ,мэлтэгнэх, мэлтэлзэх,lắp xắp,เต็ม, ล้น, ปริ่ม,nyaris tumpah, penuh-penuh, banyak-banyak,наполняться до краёв,满满,

2. 눈에 눈물이 넘칠 듯이 고여 가득하다.

2. ỨA ĐẦY: Nước mắt trên mắt đong đầy như muốn trào dâng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렁그렁하게 고이다.
    Grubby.
  • Google translate 그렁그렁하게 맺히다.
    It forms thick and thin.
  • Google translate 그렁그렁하게 차다.
    Kick to a pulp.
  • Google translate 눈물이 그렁그렁하다.
    Tears well up.
  • Google translate 눈에 그렁그렁하다.
    Eyes wide.
  • Google translate 그는 친구와 싸우고 얼마나 분했는지 눈에 눈물이 그렁그렁하게 맺혀 있었다.
    He fought with his friend and how angry he was, with tears in his eyes.
  • Google translate 친구의 말이 서운했는지 곧 울음이라도 터뜨릴 듯이 그의 두 눈에는 눈물이 그렁그렁하게 고였다.
    Tears welled up in his eyes, as if his friend's words had been upset or soon burst into tears.
  • Google translate 졸업하는 학생과 작별 인사를 나누는 선생님의 눈에는 눈물이 그렁그렁했다.
    Tears welled up in the eyes of the teacher saying goodbye to the graduating student.
  • Google translate 아버지가 많이 아프다는 말을 들은 그녀의 두 눈에는 금세 눈물이 그렁그렁했다.
    Tears welled up in her eyes when she heard her father was very ill.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렁그렁하다 (그렁그렁하다) 그렁그렁한 (그렁그렁한) 그렁그렁하여 (그렁그렁하여) 그렁그렁해 (그렁그렁해) 그렁그렁하니 (그렁그렁하니) 그렁그렁합니다 (그렁그렁함니다)
📚 Từ phái sinh: 그렁그렁: 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양., 눈에 눈물이 넘칠 …

💕Start 그렁그렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8)