🌟 그렁그렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁그렁하다 (
그렁그렁하다
) • 그렁그렁한 (그렁그렁한
) • 그렁그렁하여 (그렁그렁하여
) 그렁그렁해 (그렁그렁해
) • 그렁그렁하니 (그렁그렁하니
) • 그렁그렁합니다 (그렁그렁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 그렁그렁: 액체가 많이 담기거나 고여서 거의 꽉 찰 것 같은 모양., 눈에 눈물이 넘칠 …
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8)