🌟 둥글다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 둥글다 (
둥글다
) • 둥근 (둥근
) • 둥글어 (둥그러
) • 둥그니 (둥그니
) • 둥급니다 (둥금니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Xem phim
🗣️ 둥글다 @ Giải nghĩa
🗣️ 둥글다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄱㄷ: Initial sound 둥글다
-
ㄷㄱㄷ (
당기다
)
: 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn. -
ㄷㄱㄷ (
담기다
)
: 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa… -
ㄷㄱㄷ (
담그다
)
: 액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng. -
ㄷㄱㄷ (
둥글다
)
: 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng. -
ㄷㄱㄷ (
뒹굴다
)
: 누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia. -
ㄷㄱㄷ (
댕기다
)
: 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa. -
ㄷㄱㄷ (
달구다
)
: 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78)