🌟 휘둥글다

Tính từ  

1. 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 매우 둥글다.

1. TRÒN XOE, TRÒN VE: Mắt mở lớn rất tròn vì sợ hoặc kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘둥근 눈.
    Whirling eyes.
  • Google translate 휘둥글게 뜨다.
    Float in a whirl.
  • Google translate 휘둥글게 치켜뜨다.
    To be raised roundly.
  • Google translate 눈이 휘둥글다.
    Eyes wide open.
  • Google translate 겁먹어 휘둥글다.
    Throbbing with fear.
  • Google translate 우리 가족은 갑작스러운 누나의 결혼 발표에 휘둥근 눈이 되었다.
    My family was dazzled by the sudden announcement of my sister's wedding.
  • Google translate 수업 시간에 졸다가 선생님께서 이름을 부르셔서 눈을 휘둥글게 떴다.
    I was dozing off in class when my teacher called me by my name and opened my eyes wide.
  • Google translate 아이들은 신기한 마술을 구경하면서 눈을 휘둥글게 떴다.
    The children opened their eyes wide as they watched the marvelous magic.

휘둥글다: round-eyed; pop-eyed,まんまるい【真ん丸い】,,abrirse grandes los ojos,جاحظ العينين,бүлтийх,tròn xoe, tròn ve,(ตา)เบิกโพลง, (ตา)ลุกโพลง,membelalak, membulat, belo,круглый,睁圆,圆溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘둥글다 (휘둥글다) 휘둥근 (휘둥근) 휘둥글어 (휘둥그러) 휘둥그니 (휘둥그니) 휘둥급니다 (휘둥금니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Hẹn (4)