🌟 휘둥글다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘둥글다 (
휘둥글다
) • 휘둥근 (휘둥근
) • 휘둥글어 (휘둥그러
) • 휘둥그니 (휘둥그니
) • 휘둥급니다 (휘둥금니다
)
🌷 ㅎㄷㄱㄷ: Initial sound 휘둥글다
-
ㅎㄷㄱㄷ (
휘둥글다
)
: 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 매우 둥글다.
Tính từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VE: Mắt mở lớn rất tròn vì sợ hoặc kinh ngạc.
• Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Hẹn (4)