🌟 휘둥글다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘둥글다 (
휘둥글다
) • 휘둥근 (휘둥근
) • 휘둥글어 (휘둥그러
) • 휘둥그니 (휘둥그니
) • 휘둥급니다 (휘둥금니다
)
🌷 ㅎㄷㄱㄷ: Initial sound 휘둥글다
-
ㅎㄷㄱㄷ (
휘둥글다
)
: 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 매우 둥글다.
Tính từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VE: Mắt mở lớn rất tròn vì sợ hoặc kinh ngạc.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)