🌟 휘둥글다

Tính từ  

1. 놀라거나 무서워서 크게 뜬 눈이 매우 둥글다.

1. TRÒN XOE, TRÒN VE: Mắt mở lớn rất tròn vì sợ hoặc kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휘둥근 눈.
    Whirling eyes.
  • 휘둥글게 뜨다.
    Float in a whirl.
  • 휘둥글게 치켜뜨다.
    To be raised roundly.
  • 눈이 휘둥글다.
    Eyes wide open.
  • 겁먹어 휘둥글다.
    Throbbing with fear.
  • 우리 가족은 갑작스러운 누나의 결혼 발표에 휘둥근 눈이 되었다.
    My family was dazzled by the sudden announcement of my sister's wedding.
  • 수업 시간에 졸다가 선생님께서 이름을 부르셔서 눈을 휘둥글게 떴다.
    I was dozing off in class when my teacher called me by my name and opened my eyes wide.
  • 아이들은 신기한 마술을 구경하면서 눈을 휘둥글게 떴다.
    The children opened their eyes wide as they watched the marvelous magic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘둥글다 (휘둥글다) 휘둥근 (휘둥근) 휘둥글어 (휘둥그러) 휘둥그니 (휘둥그니) 휘둥급니다 (휘둥금니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)