🌟 담그다

☆☆   Động từ  

1. 액체 속에 넣다.

1. NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발을 담그다.
    Dip one's feet.
  • Google translate 빨래를 담그다.
    Soak the laundry.
  • Google translate 손을 담그다.
    Dip one's hands.
  • Google translate 물에 담그다.
    Soak in water.
  • Google translate 시냇물에 담그다.
    Soak in the stream.
  • Google translate 알코올에 담그다.
    Immerse in alcohol.
  • Google translate 어머니는 아버지가 사 오신 수박을 통째로 찬물에 담갔다.
    My mother dipped the whole watermelon that my father had bought in cold water.
  • Google translate 지수는 한 시간 전에 빨래를 물에 담가 놓은 것을 깜빡 잊었다.
    Jisoo forgot to soak the laundry in water an hour ago.
  • Google translate 미역국을 끓이려면 어떻게 해야 돼요?
    What should i do to make seaweed soup?
    Google translate 일단 미역을 물에 담가 놓고 불려야 돼.
    First, we have to soak the seaweed in water and soak it.

담그다: soak,つける【浸ける】,plonger dans, immerger dans, tremper dans, mettre dans, baigner dans,sumergir,ينقع,дэвтээх, сойх, хийж тавих,ngâm,แช่, จุ้ม, ใส่ลงไปในนํ้า,merendam, mencelup,погружать,浸泡,

2. 김치, 술, 장, 젓갈 등의 음식이 익거나 발효되도록 재료를 뒤섞어 그릇에 넣어 두다.

2. MUỐI, , NGÂM, ƯỚP: Trộn nguyên liệu và bỏ vào dụng cụ chứa thức ăn để các loại thức ăn như kim chi, rượu, tương, mắm… thấm kĩ hoặc lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간장을 담그다.
    Soak soy sauce.
  • Google translate 고추장을 담그다.
    Make red pepper paste.
  • Google translate 김장을 담그다.
    Make kimchi.
  • Google translate 김치를 담그다.
    Make kimchi.
  • Google translate 된장을 담그다.
    Soaking soybean paste.
  • Google translate 술을 담그다.
    Soak alcohol.
  • Google translate 젓갈을 담그다.
    To make salted fish.
  • Google translate 쌀로 담그다.
    Immerse in rice.
  • Google translate 김장을 담그는 날에는 온 동네 사람들이 우리 집에 모인다.
    On the day of making kimchi, the whole neighborhood gathers at my house.
  • Google translate 아버지는 과일로 술을 담가 두고 식사할 때 한 잔씩 반주로 드시곤 했다.
    My father used to drink with fruit and drink a glass as accompaniment when he was eating.
  • Google translate 된장찌개가 정말 맛있네요.
    Soybean paste stew is really delicious.
    Google translate 네, 저희 어머니가 직접 담가서 보내 주신 거라 사 먹는 거랑 맛이 달라요.
    Yes, it tastes different from buying and eating it because my mother personally.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담그다 (담그다) 담가 () 담그니 ()
📚 Từ phái sinh: 담기다: 액체 속에 넣어지다., 김치, 술, 장, 젓갈 등을 만드는 재료가 잘 버무려져 …
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 담그다 @ Giải nghĩa

🗣️ 담그다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8)