🌟 무김치

Danh từ  

1. 무로 담근 김치.

1. MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무김치 항아리.
    A pot of radish kimchi.
  • Google translate 무김치가 익다.
    Radish kimchi ripens.
  • Google translate 무김치를 담그다.
    Make radish kimchi.
  • Google translate 무김치를 먹다.
    Eat radish kimchi.
  • Google translate 무김치를 보관하다.
    Store radish kimchi.
  • Google translate 어머니는 새로 담근 무김치를 저녁 밥상에 올려놓으셨다.
    Mother put the newly made radish kimchi on the dinner table.
  • Google translate 민준이는 잘 익은 무김치에 밥 한 그릇을 뚝딱 해치웠다.
    Minjun snapped a bowl of rice with well-cooked radish kimchi.
  • Google translate 어머니, 김장할 때 무김치도 같이 할까요?
    Mother, do you want radish kimchi when you make kimchi?
    Google translate 그러자꾸나. 그럼 시장에 가서 무를 좀 더 사 와야겠구나.
    Let's do it. then i'll have to go to the market and buy some more radishes.

무김치: mugimchi; mukimchi,ムキムチ,mugimchi, mukimchi, kimchi au navet,mugimchi/mukimchi, gimchi-kimchi de rábano,كيمتشي الفجل,мүкимчи, цагаан манжингийн кимчи,mukimchi; kimchi củ cải,มูกิมจิ,mukimchi, kimchi lobak,мугимчхи,萝卜泡菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무김치 (무ː김치)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97)