🌟 무김치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무김치 (
무ː김치
)
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 무김치
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)