🌷 Initial sound: ㅁㄱㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
미개척
(未開拓)
:
아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển.
•
무김치
:
무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải.
•
물김치
:
국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa.
•
매개체
(媒介體)
:
둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20)