🌷 Initial sound: ㅁㄱㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
미개척
(未開拓)
:
아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển.
•
무김치
:
무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải.
•
물김치
:
국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa.
•
매개체
(媒介體)
:
둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92)