🌷 Initial sound: ㅁㄱㅊ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
미개척
(未開拓)
:
아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển.
•
무김치
:
무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải.
•
물김치
:
국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa.
•
매개체
(媒介體)
:
둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52)