🌟 매개체 (媒介體)

Danh từ  

1. 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.

1. VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통일의 매개체.
    The medium of unification.
  • Google translate 매개체 역할.
    The role of the medium.
  • Google translate 매개체가 되다.
    Become a medium.
  • Google translate 매개체가 등장하다.
    The medium appears.
  • Google translate 매개체로 삼다.
    Use as a medium.
  • Google translate 종교는 서로 다른 사람들을 하나로 묶어 주는 매개체가 된다.
    Religion becomes a medium for bringing different people together.
  • Google translate 최근에 사내 소통의 매개체로 독서를 활용하는 기업이 늘고 있다.
    Recently, more and more companies are using reading as a medium for in-house communication.
  • Google translate 놀이 문화가 세대와 세대를 이어주는 매개체로서의 기능을 하고 있다.
    Play culture functions as a medium that connects generations.
  • Google translate 대부분의 주민들이 동물 매개체에 의해 전염되는 질병의 희생자가 되었다.
    Most residents became victims of diseases transmitted by animal carriers.
Từ đồng nghĩa 매개물(媒介物): 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.

매개체: medium,ばいたい【媒体】,médium, média, vecteur,intermediario,وساطة,зууч, холбогч, дамжуулагч,vật môi giới, vật trung gian,ตัวกลาง, สื่อกลางไกล่เกลี่ย,media, perantara,посредничество; посредник,媒介物,媒体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매개체 (매개체)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Lịch sử (92)