🌟 매개체 (媒介體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매개체 (
매개체
)
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 매개체
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)