🌟 매개체 (媒介體)

Danh từ  

1. 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.

1. VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통일의 매개체.
    The medium of unification.
  • 매개체 역할.
    The role of the medium.
  • 매개체가 되다.
    Become a medium.
  • 매개체가 등장하다.
    The medium appears.
  • 매개체로 삼다.
    Use as a medium.
  • 종교는 서로 다른 사람들을 하나로 묶어 주는 매개체가 된다.
    Religion becomes a medium for bringing different people together.
  • 최근에 사내 소통의 매개체로 독서를 활용하는 기업이 늘고 있다.
    Recently, more and more companies are using reading as a medium for in-house communication.
  • 놀이 문화가 세대와 세대를 이어주는 매개체로서의 기능을 하고 있다.
    Play culture functions as a medium that connects generations.
  • 대부분의 주민들이 동물 매개체에 의해 전염되는 질병의 희생자가 되었다.
    Most residents became victims of diseases transmitted by animal carriers.
Từ đồng nghĩa 매개물(媒介物): 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매개체 (매개체)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)