🌟 물김치

Danh từ  

1. 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.

1. MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열무 물김치.
    Yeolmu water kimchi.
  • Google translate 새콤달콤한 물김치.
    Sweet and sour water kimchi.
  • Google translate 물김치 국물.
    Water kimchi soup.
  • Google translate 물김치를 담그다.
    Make water kimchi.
  • Google translate 물김치를 만들다.
    Make water kimchi.
  • Google translate 새로 담근 새콤달콤한 물김치는 군침이 돌 정도로 맛있어 보였다.
    The new sweet and sour water kimchi looked delicious enough to make my mouth water.
  • Google translate 물김치를 좋아하시는 할아버지 때문에 우리 집 밥상에는 국물이 흥건한 물김치가 꼭 나온다.
    Because of my grandfather who likes water kimchi, there is always a soupy water kimchi on it.

물김치: mulgimchi; mulkimchi,ムルキムチ,mulgimchi, mulkimchi, kimchi à jus abondant,mulgimchi,مول كيمتشي,мүлкимчи, шүүстэй кимчи,mulkimchi; kim chi nước,มุลกิมจิ,mulkimchi,мульгимчхи,水泡菜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물김치 (물김치)

🗣️ 물김치 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Sức khỏe (155)