🌟 물김치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물김치 (
물김치
)
🗣️ 물김치 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 물김치
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155)