🌟 물김치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물김치 (
물김치
)
🗣️ 물김치 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 물김치
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155)