🌟 예닐곱

Định từ  

1. 여섯이나 일곱쯤의.

1. SÁU BẢY, KHOẢNG SÁU BẢY: Khoảng sáu hay bảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예닐곱 개.
    Six or seven.
  • Google translate 예닐곱 대.
    Six or seven.
  • Google translate 예닐곱 명.
    Six or seven.
  • Google translate 예닐곱 살.
    Yes or seven years old.
  • Google translate 예닐곱 송이.
    Yes or no.
  • Google translate 예닐곱 장.
    Six or seven pages.
  • Google translate 나는 어렸을 때부터 지금까지 만나는 친구가 예닐곱 명 있다.
    I have six or seven friends i've met since i was young.
  • Google translate 대형 영화관에서는 예닐곱 개의 영화가 동시에 상영되고 있었다.
    There were six or seven films being screened at the same time in a large cinema.
  • Google translate 카페에 예닐곱 명의 사람이 있었는데 한두 시간 후 두서너 명밖에 남지 않았다.
    There were six or seven people in the cafe, only a few or three hours later.
  • Google translate 여기에는 김치만 물김치, 백김치, 배추 김치, 무 김치, 총각 김치, 깍두기 등 예닐곱 종류가 넘게 있다.
    There are more than six or seven kinds of kimchi, including kimchi, white kimchi, cabbage kimchi, radish kimchi, bachelor kimchi, and kkakdugi.
  • Google translate 여행에 수저는 몇 개 필요해?
    How many spoons do you need for your trip?
    Google translate 예닐곱 개만 가져와 봐.
    Bring me one or six or seven.

예닐곱: about six or seven,ろくしち【六七】,,,ستة أو سبعة,зургаа долоон, зургаа долоо орчим,sáu bảy, khoảng sáu bảy,หกหรือเจ็ด, ประมาณหกเจ็ด, หกเจ็ด...,enam hingga tujuh, kurang lebih enam atau tujuh,шесть-семь,六七个,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예닐곱 (예닐곱)

📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.

🗣️ 예닐곱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)