🌟 무김치
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무김치 (
무ː김치
)
🌷 ㅁㄱㅊ: Initial sound 무김치
-
ㅁㄱㅊ (
미개척
)
: 아직 개척하지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA KHAI PHÁ, SỰ CHƯA PHÁT TRIỂN: Việc vẫn chưa được khai phá, phát triển. -
ㅁㄱㅊ (
무김치
)
: 무로 담근 김치.
Danh từ
🌏 MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải. -
ㅁㄱㅊ (
물김치
)
: 국물의 양을 많게 하여 담근 김치.
Danh từ
🌏 MULKIMCHI; KIM CHI NƯỚC: Món dưa muối kim chi, có nhiều nước dưa. -
ㅁㄱㅊ (
매개체
)
: 둘 사이에서 양쪽의 관계를 맺어 주는 것.
Danh từ
🌏 VẬT MÔI GIỚI, VẬT TRUNG GIAN: Thứ giúp kết nối quan hệ của hai phía.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91)