🌟 무김치

Danh từ  

1. 무로 담근 김치.

1. MUKIMCHI; KIMCHI CỦ CẢI: kimchi muối bằng củ cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무김치 항아리.
    A pot of radish kimchi.
  • 무김치가 익다.
    Radish kimchi ripens.
  • 무김치를 담그다.
    Make radish kimchi.
  • 무김치를 먹다.
    Eat radish kimchi.
  • 무김치를 보관하다.
    Store radish kimchi.
  • 어머니는 새로 담근 무김치를 저녁 밥상에 올려놓으셨다.
    Mother put the newly made radish kimchi on the dinner table.
  • 민준이는 잘 익은 무김치에 밥 한 그릇을 뚝딱 해치웠다.
    Minjun snapped a bowl of rice with well-cooked radish kimchi.
  • 어머니, 김장할 때 무김치도 같이 할까요?
    Mother, do you want radish kimchi when you make kimchi?
    그러자꾸나. 그럼 시장에 가서 무를 좀 더 사 와야겠구나.
    Let's do it. then i'll have to go to the market and buy some more radishes.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무김치 (무ː김치)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91)