🌟 빨랫감
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨랫감 (
빨래깜
) • 빨랫감 (빨랟깜
)
🗣️ 빨랫감 @ Ví dụ cụ thể
- 빨랫감 뭉텅이. [뭉텅이]
🌷 ㅃㄹㄱ: Initial sound 빨랫감
-
ㅃㄹㄱ (
빨랫감
)
: 빨아야 할 옷이나 천.
Danh từ
🌏 ĐỒ GIẶT: Vải vóc hay quần áo phải giặt.
• So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)