🌟 포도주 (葡萄酒)

☆☆   Danh từ  

1. 포도를 원료로 하여 만든 술.

1. RƯỢU NHO: Rượu được làm từ nguyên liệu là nho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 5년산 포도주.
    Five-year wine.
  • Google translate 칠레산 포도주.
    Chilean wine.
  • Google translate 포도주 한 잔.
    A glass of wine.
  • Google translate 포도주를 담그다.
    Dip the wine.
  • Google translate 포도주를 따르다.
    Pour wine.
  • Google translate 포도주를 마시다.
    Drink wine.
  • Google translate 나는 작년에 담가 놓았던 포도주를 꺼내 마셨다.
    I took out the wine i had soaked last year and drank it.
  • Google translate 우리 농장에서는 해마다 수확한 포도로 포도주를 담근다.
    Our farm makes wine with grapes harvested each year.
  • Google translate 우리 부부는 함께 포도주를 마시며 결혼 10주년을 기념했다.
    My couple celebrated their 10th wedding anniversary, drinking wine together.
  • Google translate 생선 요리에 어울리는 음료로는 뭐가 좋을까?
    What would be a good drink to go with fish?
    Google translate 생선 요리에는 포도주가 잘 어울리지.
    Wine goes well with fish dishes.
Từ tham khảo 와인(wine): 포도의 즙을 발효시켜서 만든 서양 술.

포도주: wine,ワイン。ぶどうしゅ【葡萄酒】,vin,vino,نبيذ,усан үзмийн дарс,rượu nho,เหล้าองุ่น, ไวน์,wine, minuman anggur,виноградное вино,葡萄酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포도주 (포도주)
📚 thể loại: Đồ uống   Giải thích món ăn  


🗣️ 포도주 (葡萄酒) @ Giải nghĩa

🗣️ 포도주 (葡萄酒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160)