🌟 포도주 (葡萄酒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포도주 (
포도주
)
📚 thể loại: Đồ uống Giải thích món ăn
🗣️ 포도주 (葡萄酒) @ Giải nghĩa
- 샴페인 (champagne) : 프랑스의 샹파뉴 지방에서 만드는, 탄산가스가 들어 있고 상쾌한 맛이 나며 색깔이 없는 포도주.
- 룩셈부르크 (Luxemburg) : 유럽 중부에 있는 나라. 벨기에, 독일, 프랑스의 세 나라에 둘러싸여 있는 내륙국으로 주요 생산물로는 포도주, 밀, 보리 등이 있다. 공용어는 룩셈부르크어, 프랑스어, 독일어이고 수도는 룩셈부르크이다.
🗣️ 포도주 (葡萄酒) @ Ví dụ cụ thể
- 포도주 공장 견학은 잘 마쳤니? [제조 (製造)]
- 응. 포도주 제조의 모든 과정을 직접 볼 수 있어서 매우 유익했어. [제조 (製造)]
- 와인 전문가는 눈, 코, 입을 총동원해 포도주 시음을 마쳤다. [시음 (試飮)]
- 어머니가 사 오신 그림은 포도주 병과 사과가 있는 식탁을 그린 정물화였다. [정물화 (靜物畫)]
- 지수는 식탁 위에 사과와 포도주 병을 놓고 정물을 그렸다. [정물 (靜物)]
- 시음한 포도주. [시음하다 (試飮하다)]
🌷 ㅍㄷㅈ: Initial sound 포도주
-
ㅍㄷㅈ (
포도주
)
: 포도를 원료로 하여 만든 술.
☆☆
Danh từ
🌏 RƯỢU NHO: Rượu được làm từ nguyên liệu là nho. -
ㅍㄷㅈ (
푸대접
)
: 정성을 쏟지 않고 아무렇게나 하는 대접.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI ĐÃI LẠNH NHẠT, SỰ TIẾP ĐÃI THỜ Ơ: Sự tiếp đãi tùy tiện và không tỏ ra thịnh tình. -
ㅍㄷㅈ (
피동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘에 의해 움직이는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỊ ĐỘNG: Không tự chuyển động mà chuyển động bởi sức mạnh của người khác. -
ㅍㄷㅈ (
피동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘에 의해 움직이는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BỊ ĐỘNG: Việc không tự chuyển động mà chuyển động bởi sức mạnh của người khác.
• Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160)