🌟 와인 (wine)

☆☆   Danh từ  

1. 포도의 즙을 발효시켜서 만든 서양 술.

1. RƯỢU VANG: Rượu của phương Tây được làm từ nước nho lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 와인 한 잔.
    A glass of wine.
  • Google translate 와인 한 병.
    A bottle of wine.
  • Google translate 와인 병.
    Wine bottle.
  • Google translate 달콤한 와인.
    Sweet wine.
  • Google translate 맛있는 와인.
    Delicious wine.
  • Google translate 시원한 와인.
    Cool wine.
  • Google translate 와인이 맛있다.
    Wine is delicious.
  • Google translate 와인이 생각나다.
    I think of wine.
  • Google translate 와인이 생산되다.
    Wine is produced.
  • Google translate 와인을 마시다.
    Drink wine.
  • Google translate 와인을 만들다.
    Make wine.
  • Google translate 와인을 사다.
    Buy wine.
  • Google translate 와인을 팔다.
    Sell wine.
  • Google translate 좋은 포도를 발효시켜야 좋은 와인을 만들 수 있다.
    Good grapes must be fermented to make good wine.
  • Google translate 몸에 좋다는 와인도 너무 많이 마시면 취하고 건강에 좋지 않다.
    Drinking too much healthy wine is also intoxicating and unhealthy.
  • Google translate 우리는 분위기 좋은 레스토랑에 앉아 프랑스 산 최고급 와인을 마셨다.
    We sat in a good-humoured restaurant and drank the finest wine from france.
  • Google translate 나는 술을 못 마셔.
    I can't drink.
    Google translate 와인 한 잔 정도는 괜찮지 않아?
    Isn't a glass of wine okay?
Từ tham khảo 포도주(葡萄酒): 포도를 원료로 하여 만든 술.

와인: wine,ぶどうしゅ【葡萄酒】。ワイン,vin,vino,نبيذ,дарс,rượu vang,เหล้าไวน์, เหล้าองุ่น,wine,вино,红酒,葡萄酒,


📚 thể loại: Đồ uống   Giải thích món ăn  
📚 Variant: 와아인 와이인

🗣️ 와인 (wine) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197)