🌟 리무진 (limousine)
Danh từ
🌷 ㄹㅁㅈ: Initial sound 리무진
-
ㄹㅁㅈ (
리무진
)
: 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차.
Danh từ
🌏 XE LIMOUSINE: Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi. -
ㄹㅁㅈ (
로마자
)
: 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ LATINH, KÍ TỰ LATINH: Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273)