🌟 로마자 (Roma 字)
Danh từ
🗣️ 로마자 (Roma 字) @ Ví dụ cụ thể
- 로마자 표기. [표기 (表記)]
🌷 ㄹㅁㅈ: Initial sound 로마자
-
ㄹㅁㅈ (
리무진
)
: 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차.
Danh từ
🌏 XE LIMOUSINE: Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi. -
ㄹㅁㅈ (
로마자
)
: 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ LATINH, KÍ TỰ LATINH: Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)