🌟 로마자 (Roma 字)
Danh từ
🗣️ 로마자 (Roma 字) @ Ví dụ cụ thể
- 로마자 표기. [표기 (表記)]
🌷 ㄹㅁㅈ: Initial sound 로마자
-
ㄹㅁㅈ (
리무진
)
: 각종 편의 시설을 갖춘 호화로운 고급 승용차.
Danh từ
🌏 XE LIMOUSINE: Xe hơi cao cấp sang trọng, được trang bị các loại nội thất tiện nghi. -
ㄹㅁㅈ (
로마자
)
: 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.
Danh từ
🌏 CHỮ LATINH, KÍ TỰ LATINH: Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.
• Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23)