🌟 로마자 (Roma 字)

Danh từ  

1. 오늘날 유럽과 미국 등지에서 널리 쓰이는 알파벳으로, 라틴어를 적기 위해서 만든 글자.

1. CHỮ LATINH, KÍ TỰ LATINH: Chữ được tạo ra để ghi lại tiếng Latinh, là bảng chữ cái ngày nay được dùng rộng rãi ở các nơi như châu Âu, Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어의 로마자.
    The roman alphabet of english.
  • Google translate 로마자 전환.
    Romanization.
  • Google translate 로마자 표기.
    Romanization.
  • Google translate 로마자로 쓰다.
    Write in roman letters.
  • Google translate 내 이름 '유민'을 로마자로 쓰면 'Yoomin'이 된다.
    If my name "yumin" is written in roman letters, it becomes "yoomin.".
  • Google translate 한글로 외국어를 표기할 때에는 로마자 표기법에 준하여 표기해야 한다.
    When writing a foreign language in korean, it shall be written in accordance with the romanization.

로마자: Roman alphabet,ローマじ【ローマ字】,caractères latins,alfabeto romano, alfabeto latino,الأبجدية الرومانية,латин цагаан толгой, латин үсэг,chữ Latinh, kí tự Latinh,อักษรโรมัน,alfabet latin, alfabet romawi,латинские буквы; латиница,罗马字母,

🗣️ 로마자 (Roma 字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)