🌟 표기 (表記)

  Danh từ  

1. 적어서 나타냄. 또는 그런 기록.

1. SỰ VIẾT, SỰ BIỂU THỊ: Việc ghi rồi thể hiện. Hoặc sự ghi chép như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답안 표기.
    Write the answer.
  • Google translate 이중 표기.
    Double marking.
  • Google translate 잘못된 표기.
    Wrong writing.
  • Google translate 표기가 잘못되다.
    Misrepresentation.
  • Google translate 표기를 하다.
    Mark.
  • Google translate 내가 보낸 편지는 잘못된 주소 표기로 배송되지 않았다.
    The letter i sent was not delivered with the wrong address.
  • Google translate 선생님께서는 답안지 표기는 검은색 펜으로 하라고 하셨다.
    My teacher told me to write the answer sheet with a black pen.
  • Google translate 김 대리, 내가 맡긴 일은 다 됐나?
    Mr. kim, are you done with my work?
    Google translate 네, 여기 있습니다. 오류가 있는 항목은 따로 표기를 해 두었습니다.
    Yes, here it is. items with errors are marked separately.

표기: writing; marking,ひょうき【表記】,écriture, écrit, marque,anotación, nota,كتابة,тэмдэглэл,sự viết, sự biểu thị,การจด, การเขียน, การบันทึก, การจารึก, การจดบันทึก, การเขียนบันทึก,catatan,запись,标记,纪录,

2. 말을 문자 또는 음성 기호로 표시함.

2. SỰ BIỂU KÝ, SỰ PHIÊN ÂM: Việc biểu thị lời nói bằng ký hiệu âm thanh hoặc văn tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 로마자 표기.
    Romanization.
  • Google translate 영문 표기.
    English notation.
  • Google translate 한글 표기.
    Korean writing.
  • Google translate 표기가 다르다.
    The markings are different.
  • Google translate 표기를 바로잡다.
    Correct the marking.
  • Google translate 나는 동생이 쓴 글에서 맞춤법에 어긋난 표기를 바로잡아 주었다.
    I corrected the spelling in my brother's writing.
  • Google translate 사전에는 표제어에 대해 음성 표기가 제시되어 있어 많은 도움이 되었다.
    The dictionary provided voice-signing for the heading, which was of great help.
  • Google translate 나는 영어 단어 받아쓰기가 너무 어려워.
    It's so hard for me to dictate english words.
    Google translate 영어는 발음이랑 표기가 달라서 그래.
    English has different pronunciation and notation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표기 (표기)
📚 Từ phái sinh: 표기되다(表記되다): 적혀서 나타내어지다., 말이 문자 또는 음성 기호로 표시되다. 표기하다(表記하다): 적어서 나타내다., 말을 문자 또는 음성 기호로 표시하다.
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  

🗣️ 표기 (表記) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)