🌟 피고 (被告)

  Danh từ  

1. 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람.

1. BỊ CÁO: Người bị tố cáo ở toà án về vấn đề lợi ích hay quyền lợi giữa các cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피고의 진술.
    The defendant's statement.
  • Google translate 피고가 항소하다.
    The defendant appeals.
  • Google translate 피고를 변호하다.
    Defend the accused.
  • Google translate 피고를 신문하다.
    Question the accused.
  • Google translate 피고를 조사하다.
    Examine the accused.
  • Google translate 판사는 피고에게 징역 오 년을 선고했다.
    The judge sentenced the defendant to five years in prison.
  • Google translate 피고는 원고가 고소를 취하하는 조건으로 합의금을 주었다.
    The defendant gave the settlement money on condition that the plaintiff withdraws the charges.
  • Google translate 손해 배상 청구 소송에서 피고는 원고에게 천만 원을 지급하라는 판결을 받았다.
    In a claim for damages, the defendant was sentenced to pay ten million won to the plaintiff.
Từ trái nghĩa 원고(原告): 법원에 재판을 신청한 사람.

피고: the accused; defendant,ひこく【被告】,accusé(e), défendeur(défenderesse),acusado,المدّعى عليه، المتّهم,хэрэгтэн,bị cáo,จำเลย, ผู้ถูกกล่าวหา,terdakwa,ответчик; подсудимый,被告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피고 (피ː고)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  


🗣️ 피고 (被告) @ Giải nghĩa

🗣️ 피고 (被告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105)