🌟 목화 (木花)

Danh từ  

1. 가을에 흰색 또는 노란색 꽃이 피고 열매가 익으면 껍질 안에서 솜의 원료가 되는 흰색의 털이 붙은 씨가 나오는 농작물.

1. CÂY BÔNG: Sản phẩm nông nghiệp nở hoa màu trắng hoặc màu vàng vào mùa thu, phần bên trong của quả chín có hạt dính bông màu trắng là nguyên liệu làm bông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목화 농장.
    A cotton farm.
  • Google translate 목화를 거두다.
    Gather cotton.
  • Google translate 목화를 따다.
    Pick cotton.
  • Google translate 목화를 심다.
    Plant cotton.
  • Google translate 목화를 재배하다.
    Cultivate cotton.
  • Google translate 할머니는 낮에 따 모은 하얀 목화 송이에서 티끌을 골라내었다.
    Grandmother picked out the dust from the white cotton she collected during the day.
  • Google translate 그림 속 아낙네들은 저마다 바구니를 들고 목화밭에서 목화를 따고 있었다.
    Each woman in the painting was picking cotton from the cotton field with a basket.
  • Google translate 이 이불 안에 들어 있는 솜은 뭘로 만든 거예요?
    What's the cotton in this blanket made of?
    Google translate 목화로 만든 거예요. 그래서 정말 포근하죠.
    It's made of cotton. so it's really cozy.

목화: cotton,わた【綿】,coton, cotonnier,algodón,قطن,хөвөн, хөвөнгийн ургамал,cây bông,ฝ้าย, ดอกฝ้าย,pohon kapas,хлопок,棉花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목화 (모콰)


🗣️ 목화 (木花) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99)