🌟 (綿)

  Danh từ  

1. 솜, 목화 등을 원료로 한 실이나 천.

1. SỢI, VẢI BÔNG: Vải hay chỉ được làm từ nguyên liệu bông, vải bông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소재.
    Cotton material.
  • Google translate 속옷.
    Cotton underwear.
  • Google translate 으로 되다.
    Turn into cotton.
  • Google translate 으로 만들다.
    Make of cotton.
  • Google translate 지수는 땀을 흡수하는 기능이 뛰어난 티셔츠를 즐겨 입는다.
    Ji-soo likes to wear cotton t-shirts that have excellent ability to absorb sweat.
  • Google translate 이 옷은 으로 만든 제품으로 마음껏 세탁해도 쉽게 망가지지 않는다.
    This cloth is made of cotton and does not break easily even if you wash it freely.
  • Google translate 이 속옷은 재질이 뭔가요?
    What's this underwear made of?
    Google translate 입니다. 그래서 땀 흡수도 잘되고 활동성도 좋아요.
    Face. so it absorbs sweat well and is very active.

면: cotton,めん【綿】。もめん【木綿】。もめんわた。,coton,algodón,قطن,даавуу,sợi, vải bông,ผ้าฝ้าย,katun,хлопок; вата,棉,棉布,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vải vóc   Diễn tả ngoại hình  

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43)