🌟 패소하다 (敗訴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패소하다 (
패ː소하다
)
📚 Từ phái sinh: • 패소(敗訴): 재판에서 짐.
🗣️ 패소하다 (敗訴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 형사 재판에서 패소하다. [형사 재판 (刑事裁判)]
- 대법원에서 패소하다. [대법원 (大法院)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 패소하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)