🌟 패소하다 (敗訴 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 패소하다 (
패ː소하다
)
📚 Từ phái sinh: • 패소(敗訴): 재판에서 짐.
🗣️ 패소하다 (敗訴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 형사 재판에서 패소하다. [형사 재판 (刑事裁判)]
- 대법원에서 패소하다. [대법원 (大法院)]
🌷 ㅍㅅㅎㄷ: Initial sound 패소하다
-
ㅍㅅㅎㄷ (
푹신하다
)
: 조금 푸근하게 부드럽고 탄력이 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM MẠI, TƠI XỐP, ÊM ẤM , ÊM ÁI: Mềm một cách hơi âm ấm và có độ đàn hồi. -
ㅍㅅㅎㄷ (
풍성하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO, PHONG PHÚ: Đầy đủ và nhiều.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)