🌟 패소 (敗訴)

Danh từ  

1. 재판에서 짐.

1. SỰ THUA KIỆN: Sự thua trong xét xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원고의 패소.
    The plaintiff's defeat.
  • Google translate 패소 판결.
    Losing judgment.
  • Google translate 패소가 예상되다.
    Expected defeat.
  • Google translate 패소를 당하다.
    Be defeated.
  • Google translate 패소에 항고하다.
    Appeal to defeat.
  • Google translate 승규는 원심은 물론 항소심에서도 패소를 했다.
    Seung-gyu lost not only the original trial but also the appeals court.
  • Google translate 법원은 피고 패소 판결을 내리고 피고에게 위자료를 지급하라고 명령했다.
    The court ruled against the defendant and ordered the defendant to pay alimony.
  • Google translate 양육권 소송은 결과 나왔어?
    Has the custody lawsuit come out yet?
    Google translate 응. 패소를 당해서 항소할 생각이야.
    Yeah. i'm going to appeal because i lost.
Từ trái nghĩa 승소(勝訴): 재판에서 이김.

패소: losing a case,はいそ【敗訴】,perte d'un procès,perder un caso,خسْر قضيّة,заргаа алдах,sự thua kiện,การแพ้คดี, การแพ้ความ,gagal dalam tuntutan, gagal dalam gugatan,проигрыш в суде,败诉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 패소 (패ː소)
📚 Từ phái sinh: 패소하다(敗訴하다): 재판에서 지다. 패소되다: 소송에서 지게 되다.

🗣️ 패소 (敗訴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28)