🌟 원고 (原告)

  Danh từ  

1. 법원에 재판을 신청한 사람.

1. NGUYÊN CÁO, NGUYÊN ĐƠN: Người đề nghị xét xử lên tòa án.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원고 대변인.
    A plaintiff's spokesman.
  • Google translate 원고 변호사.
    Plaintiff lawyer.
  • Google translate 원고 승소.
    The plaintiff wins.
  • Google translate 원고 측.
    The plaintiff's side.
  • Google translate 원고 패소.
    Losing the plaintiff.
  • Google translate 원고의 주장.
    The plaintiff's claim.
  • Google translate 원고와 피고의 말이 서로 달라 누구 말이 진실인지 알 수 없었다.
    The plaintiff and the defendant had different words, so we couldn't know whose words were true.
  • Google translate 판사는 원고의 주장을 받아들여 피고가 원고에게 삼백만 원을 주라고 판결했다.
    The judge accepted the plaintiff's claim and ruled that the defendant should give the plaintiff three million won.
Từ trái nghĩa 피고(被告): 개인 간의 권리나 이익 문제 등에 대한 재판에서 소송을 당한 사람.

원고: plaintiff; complainant,げんこく【原告】,plaignant, partie plaignante,demandante,المدّعي,нэхэмжлэгч, гомдол гаргагч,nguyên cáo, nguyên đơn,โจทก์, ผู้ฟ้องร้อง, ผู้ร้องทุกข์,jaksa, penuntut, pendakwa,истец,原告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원고 (원고)
📚 thể loại: Tư pháp và chủ thể trị an   Luật  


🗣️ 원고 (原告) @ Giải nghĩa

🗣️ 원고 (原告) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52)