🌟 친필 (親筆)

Danh từ  

1. 손으로 직접 쓴 글씨.

1. CHỮ VIẾT TAY: Chữ viết trực tiếp bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친필 서명.
    A handwritten signature.
  • Google translate 친필 원고.
    A handwritten manuscript.
  • Google translate 친필을 남기다.
    Leave a handwritten note.
  • Google translate 친필을 확인하다.
    Confirm one's own handwriting.
  • Google translate 친필로 쓰다.
    Write in one's own handwriting.
  • Google translate 친필로 작성하다.
    Write in one's own handwriting.
  • Google translate 아버지는 새해를 맞아 친필로 감사의 카드를 쓰셨다.
    My father wrote a thank-you card in his own handwriting for the new year.
  • Google translate 김 작가는 직접 쓴 책에 친필 사인을 담아 친지들에게 선물했다.
    Writer kim put his autograph on the book he wrote himself and gave it to his relatives as a gift.
  • Google translate 선생님께서 내게 친필로 편지를 써 주신 거 있지.
    You wrote me a letter in your own handwriting.
    Google translate 정말? 이메일로 보내지 않고 그렇게 편지를 직접 써 주시다니 감동적이다.
    Really? it's touching that you write such a letter yourself without emailing it.
Từ đồng nghĩa 육필(肉筆): 손으로 직접 쓴 글씨.
Từ đồng nghĩa 자필(自筆): 자기 손으로 직접 글씨를 씀. 또는 그 글씨.

친필: handwriting,しんぴつ【親筆】,manuscrit,manuscrito,خَطّ يدوي,гар бичвэр,chữ viết tay,ลายมือตัวเอง, การเขียนด้วยตัวเอง,tulisan tangan,собственный почерк,亲笔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 친필 (친필)

🗣️ 친필 (親筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273)