🌟 친필 (親筆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 친필 (
친필
)
🗣️ 친필 (親筆) @ Ví dụ cụ thể
- 친필 사인. [사인 (sign)]
- 김 화백은 자신의 그림에 친필 사인을 해서 나에게 선물로 주었다. [사인 (sign)]
🌷 ㅊㅍ: Initial sound 친필
-
ㅊㅍ (
칠판
)
: 분필로 글씨를 쓰는 짙은 초록색이나 검정색의 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤM BẢNG: Tấm phẳng, màu đen hay màu xanh đậm, dùng phấn để viết chữ lên đó (trong lớp học). -
ㅊㅍ (
창피
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ, SỰ NGƯỢNG: Việc rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó. -
ㅊㅍ (
출판
)
: 글, 그림, 악보 등을 책으로 만들어 세상에 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT BẢN: Việc làm những thứ như bài viết, tranh ảnh hay âm nhạc thành sách và đưa ra công chúng. -
ㅊㅍ (
체포
)
: 죄를 지었거나 죄를 지었을 것으로 의심되는 사람을 잡음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt người đã gây tội hoặc bị tình nghi là đã gây tội. -
ㅊㅍ (
출품
)
: 전시회 등에 작품이나 물품을 내놓음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯNG BÀY, SỰ ĐƯA RA TRIỂN LÃM: Việc đưa tác phẩm hay vật phẩm ra hội chợ triển lãm...
• Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273)