🌟 꼭지

Danh từ phụ thuộc  

1. 여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위.

1. , NẮM, CUỘN: Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미역 한 꼭지.
    A verdant of seaweed.
  • Google translate 실 두 꼭지.
    Two pits of thread.
  • Google translate 파 세 꼭지.
    Three pies.
  • Google translate 지수는 옷을 만드는 데에 필요한 실 한 꼭지와 원단을 사러 시장에 갔다.
    Jisoo went to the market to buy a top of thread and fabric needed to make clothes.
  • Google translate 가게 앞에는 다섯 가닥씩 한 꼭지를 지은 미역 다발이 산더미처럼 쌓여 있었다.
    In front of the shop was a mountain of seaweed bundles, each of which had five strands built a knob.
  • Google translate 뭘 드릴까요?
    What can i get you?
    Google translate 대파 두 꼭지만 주세요.
    I'd like two taps of green onions, please.

꼭지: kkokji,たば【束】,,,حزمة,боодол, баглаа, багц,bó, nắm, cuộn,จุก, มัด(ลักษณนาม),ikat,пучок,把,

2. 한 가지 주제로 쓴 글의 분량을 세는 단위.

2. TỆP: Đơn vị đếm phần lượng chữ viết theo một chủ đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기사 한 꼭지.
    A tip of a knight.
  • Google translate 원고 네 꼭지.
    The four corners of the manuscript.
  • Google translate 꼭지의 글.
    A writing on a vertex.
  • Google translate 꼭지를 쓰다.
    Use one tip.
  • Google translate 꼭지를 읽다.
    Read a note.
  • Google translate 꼭지를 교정하다.
    Correct the two vertices.
  • Google translate 나는 매달 서로 다른 주제로 한 꼭지씩 글을 썼다.
    I wrote about different topics every month.
  • Google translate 그 사건과 관련된 한 꼭지의 기사가 신문에 실렸다.
    An article of a vertex related to the incident appeared in the newspaper.
  • Google translate 이번에 새로 수필집을 내셨다면서요?
    I hear you've just published a new essay book.
    Google translate 네. 여러 꼭지의 수필들을 모아서 낸 책이랍니다.
    Yes, it's a collection of essays from various tops.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼭지 (꼭찌)


🗣️ 꼭지 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Chính trị (149) Hẹn (4) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365)