🌟 까지
Trợ từ
📚 Annotation: 명사나 부사어 뒤에 붙여 쓴다.
🗣️ 까지 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 속껍질까지 깨끗이 벗겨 낸 노란 밤 알맹이를 맛있게 먹었다. [속껍질]
- 귤을 겉껍질만 까지 왜 속껍질까지 까니? [속껍질]
- 지수는 껍질을 까지 않은 싱싱한 석화를 숯불에 구워 먹었다. [석화 (石花)]
- 세금을 제때에 내지 않으면 체납 금액의 최대 77%까지 가산될 수 있다. [가산되다 (加算되다)]
- 우리 할아버지는 백 세 까지 건강하게 장수하셨다. [장수하다 (長壽하다)]
- 친구랑 말다툼을 하다 몸싸움으로 까지 번졌나 봐요. [몸싸움]
🌷 ㄲㅈ: Initial sound 까지
-
ㄲㅈ (
꽃집
)
: 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa. -
ㄲㅈ (
껍질
)
: 물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể. -
ㄲㅈ (
꾸중
)
: 윗사람이 아랫사람의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẦY LA, QUỞ MẮNG: Việc người trên nói những sai trái cho người dưới. -
ㄲㅈ (
끝장
)
: 그 이상의 것을 생각할 수 없는 최후의 단계나 상황.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT THÚC: Tình huống hay giai đoạn sau cùng không thể suy nghĩ hơn nữa. -
ㄲㅈ (
까짓
)
: 무엇을 대단하게 생각하지 않는다는 뜻으로 하는 말.
Thán từ
🌏 CÓ ĐÁNG GÌ, ĐÁNG GÌ ĐÂU: Lời nói có ý không coi điều gì là to tát. -
ㄲㅈ (
껌정
)
: 껌은 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen. -
ㄲㅈ (
깜작
)
: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
Phó từ
🌏 NHÁY NHÁY, CHỚP CHỚP: Hình ảnh khẽ nhắm mắt lại rồi mở ra. -
ㄲㅈ (
꼭지
)
: 여러 가닥을 묶어 놓은 가늘고 긴 물건을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BÓ, NẮM, CUỘN: Đơn vị đếm những đồ vật dài và mảnh được bó nhiều cái lại với nhau. -
ㄲㅈ (
깍지
)
: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN TAY: Trạng thái các ngón của hai bàn tay đan chéo lẫn nhau và nắm chặt lại. -
ㄲㅈ (
꽁지
)
: 새의 꽁무니 부분.
Danh từ
🌏 ĐUÔI: Phần xương cụt của chim. -
ㄲㅈ (
깍지
)
: 식물이 열매나 씨앗을 싸고 있는 껍질.
Danh từ
🌏 VỎ: Phần bao ngoài quả hay hạt của thực vật. -
ㄲㅈ (
까지
)
: 어떤 범위의 끝임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 TỚI: Trợ từ thể hiện sự kết thúc của phạm vi nào đó. -
ㄲㅈ (
까짓
)
: 별것 아닌.
Định từ
🌏 NHỎ NHOI, VỤN VẶT: Không là gì. -
ㄲㅈ (
깜장
)
: 까만 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu sắc đen. -
ㄲㅈ (
꼭지
)
: 도구나 그릇의 맨 위나 끝에 달려 있어 잡을 때 쓰이는 볼록한 부분.
Danh từ
🌏 NÚM, TAY CẦM, QUAI: Bộ phận nhô lên, được gắn ở trên cùng hoặc phần cuối cùng của bát hay vật dụng nấu bếp, dùng khi cầm nắm .
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57)