🌟 마저

  Trợ từ  

1. 현재의 상태나 정도에서 하나 남은 마지막을 그 위에 더함을 나타내는 조사.

1. CẢ, LUÔN: Trợ từ thể hiện sự thêm vào một thứ cuối cùng còn lại trong trạng thái hay mức độ hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추운데 바람마저 불어서 밖에 다니기가 힘들다.
    It's cold and windy, so it's hard to get around.
  • Google translate 비가 많이 와서 도로마저 침수되었다.
    It rained heavily and even the roads were flooded.
  • Google translate 사업에 실패해서 집마저 팔아야 할 지경이다.
    The business has failed and i've even got to sell my house.
  • Google translate 하나 남은 딸마저 시집을 가서 허전하지요?
    You feel empty because your only daughter is married, right?
    Google translate 허전하긴요. 자주 집에 다녀가서 시집을 간 줄도 모르겠어요.
    It's not empty. i don't even know if i got married because i went home often.
Từ tham khảo 까지: 어떤 범위의 끝임을 나타내는 조사., 현재의 상태나 정도에서 그 위에 더함을 나타…
Từ tham khảo 도: 이미 있는 어떤 것에 다른 것을 더하거나 포함함을 나타내는 조사., 둘 이상의 것을…
Từ tham khảo 조차: 일반적으로 예상하기 어려운 극단의 경우까지 포함함을 나타내는 조사.

마저: majeo,も。まで。すら。さえ,même, aussi, également,,,хүртэл,cả, luôn,แม้แต่, แม้กระทั่ง,bahkan,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마저 () 마저 ()
📚 thể loại: số lượng   Văn hóa ẩm thực  

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

🗣️ 마저 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)