🌟 -는다는데

1. 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. THẤY BẢO, NGHE NÓI: Cấu trúc dùng khi truyền đạt hoặc trích dẫn sự việc nghe được, đồng thời nói tiếp suy nghĩ hay câu hỏi của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 너를 찾는다는데 지수에게 전화해 줘.
    Jisoo wants you, so please call jisoo.
  • Google translate 네 시에 은행 문을 닫는다는데 빨리 가야겠어요.
    The bank closes at 4:00, so i better get going.
  • Google translate 결혼식에 갈 때 보통 정장을 입는다는데 청바지를 입고 가도 될까요?
    I heard you usually wear a suit when you go to a wedding, so can i wear jeans?
  • Google translate 승규가 오늘 월급을 받는다는데 한턱내라고 하자.
    Let's ask seung-gyu to treat his salary today.
    Google translate 그래. 나도 승규를 못 본 지가 꽤 되었는데 이참에 보면 좋겠다.
    Yeah. it's been a while since i've seen seung-gyu, but i hope i can see him at this time.
Từ tham khảo -ㄴ다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -라는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …

-는다는데: -neundaneunde,というが【と言うが】。というけど【と言うけど】。というのに【と言うのに】,,,,,thấy bảo, nghe nói,ได้ยินว่า...นะ,katanya~,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

2. NGHE NÓI, ĐƯỢC BIẾT: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói ra điều định thể hiện một cách gián tiếp bằng cách truyền đạt sự việc nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 책은 승규가 읽는다는데.
    That book is read by seung-gyu.
  • Google translate 한국에서는 실내에서 모자를 벗는다는데.
    In korea, people take off their hats indoors.
  • Google translate 자기 전에 물을 많이 마시면 얼굴이 붓는다는데.
    They say drinking a lot of water before bed makes your face swollen.
  • Google translate 남은 음식은 포장해 달라고 할까?
    Shall i ask you to wrap up the leftovers?
    Google translate 민준이가 마저 먹는다는데.
    Minjun is going to finish eating.
Từ tham khảo -ㄴ다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …
Từ tham khảo -라는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-는다고 하는데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19)