🌟 -라는데

1. 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI LÀ...: Cấu trúc dùng khi dẫn hoặc truyền đạt sự việc nghe được, đồng thời nói tiếp câu hỏi hoặc suy nghĩ của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 차는 경차라는데 유지비가 적게 들겠지요?
    That car is a light car, so it will cost less to maintain, right?
  • Google translate 저 건물 지하가 학생 식당이라는데 우리 거기서 점심을 먹읍시다.
    They say the basement of that building is a student restaurant, so let's have lunch there.
  • Google translate 두 사람은 사촌이라는데 얼굴이 많이 닮았네요.
    They're cousins and they look a lot alike.
  • Google translate 지수와 승규가 사귀고 있대요.
    Jisoo and seung-gyu are dating.
    Google translate 내가 듣기로는 사실이 아니라는데 누구한테 들었어요?
    I heard it's not true, but who told you?
Từ tham khảo -ㄴ다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -는다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …

-라는데: -raneunde,といっているけど【と言っているけど】。といっているが【と言っているが】。ときいたが【と聞いたが】。ときいたけど【と聞いたけど】,,,,,nghe nói là...,เป็น...น่ะ ถ้างั้น..., เป็น...น่ะ ก็เลย..., แล้ว...,katanya,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

2. NGHE NÓI… ĐẤY. NGHE NÓI… MÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói về điều định thể hiện gián tiếp bằng cách truyền dạt sự việc nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 길로 가면 돌아서 가는 것이고 저 길이 지름길이라는데.
    If you go this way, you turn around, and that's a shortcut.
  • Google translate 왜 이렇게 느리지? 이게 최신 컴퓨터라는데.
    Why is it so slow? they say this is the latest computer.
  • Google translate 비빔밥이 이 지역의 대표적인 전통 음식이라는데.
    Bibimbap is a representative traditional food of this region.
  • Google translate 이 자전거는 내가 산 것보다 값이 싸네.
    This bicycle is cheaper than i bought.
    Google translate 그래? 이게 최신형이라는데.
    Yeah? this is the latest version.
Từ tham khảo -ㄴ다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -는다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는…
Từ tham khảo -다는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …

3. 명령이나 요청 등의 말을 전달하며 자신의 말을 이어 나타내는 표현.

3. BẢO HÃY...: Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt lời nói như yêu cầu hay mệnh lệnh... và tiếp lời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부장님께서 일단 이 일을 해 보라는데 잘할 수 있을지 모르겠다.
    The manager wants me to do this job first, but i don't know if i can do it well.
  • Google translate 출판사에서는 빨리 원고를 쓰라는데 글이 좀처럼 안 써진다.
    Publishers are telling me to write a manuscript quickly, but i can't write.
  • Google translate 너한테 행사 때 틀 음악을 고르라는데 할 수 있겠어?
    They want you to choose music for the event. can you do it?
  • Google translate 이제 그만 가라는데 왜 아직도 거기에 있니?
    Why are you still there when you told me to leave now?
  • Google translate 교수님께서 이 연구를 지수에게 맡기라는데 지수 혼자서 할 수 있을까?
    The professor asked me to leave this research to ji-soo. can ji-soo do it alone?
    Google translate 글쎄. 혼자서 못 할 것 같으면 도와 달라고 하겠지.
    Well. if you don't think you can do it alone, you'll ask for help.
Từ tham khảo -으라는데: 명령이나 요청 등의 말을 전달하며 자신의 말을 이어 나타내는 표현., (두루…

4. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들은 명령이나 요청 등의 말을 간접적으로 나타내는 표현.

4. NGHE NÓI HÃY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện gián tiếp lời nói như yêu cầu hay mệnh lệnh... mà người nói đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구들이 그런 회사는 그냥 그만두라는데.
    My friends told me to just quit the company.
  • Google translate 동생이 내일 차를 빌려 달라는데.
    My brother wants to borrow a car tomorrow.
  • Google translate 지수가 내일 기차를 놓치면 안 되니까 일찍 일어나라는데.
    Jisoo told me to get up early so i can't miss the train tomorrow.
  • Google translate 엄마가 너한테 이 반찬을 가져다 주라는데.
    My mom wants me to bring you this side dish.
    Google translate 정말 맛있겠다. 감사히 잘 먹겠다고 전해 드려.
    That sounds really good. thank you for the food.
Từ tham khảo -으라는데: 명령이나 요청 등의 말을 전달하며 자신의 말을 이어 나타내는 표현., (두루…

📚 Annotation: ‘-라고 하는데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)