🌟 -라는데
📚 Annotation: ‘-라고 하는데’가 줄어든 말이다.
• Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)