🌟 -으라는데

1. 명령이나 요청 등의 말을 전달하며 자신의 말을 이어 나타내는 표현.

1. BẢO HÃY...: Cấu trúc thể hiện sự truyền đạt lời nói như yêu cầu hay mệnh lệnh... và tiếp lời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람이 이 물건을 막무가내로 내놓으라는데 제가 어떻게 하겠어요.
    What can i do when he asks me to put this stuff out at random?
  • Google translate 녀석들, 어른들이 잡초를 뽑으라는데 놀고만 있구나?
    Guys, you're just playing around when adults tell you to weed?
  • Google translate 아버지께서 어서 무릎을 꿇으라는데 뭘 하고 있는 거야?
    My father wants me to kneel down. what are you doing?
  • Google translate 얘는 뭘 먹을 때 꼭꼭 씹으라는데 항상 급하게 먹어.
    She always tells me to chew when i eat, but i always eat in a hurry.
  • Google translate 선생님께서 시험 시작한다고 교재를 덮으라는데 왜 안 덮니?
    The teacher told me to cover the textbook just because the test is starting, but why aren't you?
    Google translate 한 쪽만 더 보고 덮을게.
    I'll cover it with one more look.
Từ tham khảo -라는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …

-으라는데: -euraneunde,しろといっているけど【しろと言っているけど】。しろといっているが【しろと言っているが】,,,,,bảo hãy...,บอกให้..., สั่งให้...,disuruh~tetapi, diperintahkan~tetapi,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들은 명령이나 요청 등의 말을 간접적으로 나타내는 표현.

2. NGHE NÓI HÃY: (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc thể hiện gián tiếp lời nói như yêu cầu hay mệnh lệnh... mà người nói đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님께서 벽 쪽으로 조금씩 붙으라는데.
    My teacher wants me to stick to the wall little by little.
  • Google translate 감기를 예방하려면 항상 손을 깨끗이 씻으라는데.
    To prevent a cold, always wash your hands clean.
  • Google translate 서장님께서 그 사건의 범인을 반드시 잡으라는데.
    The chief wants us to make sure we catch the culprit.
  • Google translate 이 책은 일단 만 부를 찍으라는데.
    This book says to make 10,000 copies for now.
  • Google translate 의사가 앞으로 식사할 때 채소 위주로 먹으라는데.
    The doctor wants us to eat vegetables when we eat.
    Google translate 고기를 먹지 말라고 한 건 아니지?
    You didn't tell me not to eat meat, did you?
Từ tham khảo -라는데: 들은 사실을 전달하거나 인용하면서 자신의 생각이나 질문을 이어 말할 때 쓰는 …

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다. '-으라고 하는데'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78)