🌟 우려내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우려내다 (
우려내다
) • 우려내어 () • 우려내니 ()
🌷 ㅇㄹㄴㄷ: Initial sound 우려내다
-
ㅇㄹㄴㄷ (
올려놓다
)
: 어떤 물건을 무엇의 위쪽에 옮겨다 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: chuyển rồi để đồ vật nào đó lên trên cái gì đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우러나다
)
: 액체 속에 잠겨 있는 물질의 빛깔이나 맛 등의 성질이 그 액체 속으로 스며들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM, THẤM: Tính chất của vị hay màu sắc của vật chất ngâm trong thể lỏng len lỏi hoà tàn vào trong thể lỏng đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
이름나다
)
: 세상에 명성이 널리 알려지다.
☆
Động từ
🌏 NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Danh tiếng được biết đến rộng rãi trên đời. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우려내다
)
: 물체를 액체에 담가 그 물체의 성분이나 맛, 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다.
Động từ
🌏 HẦM (LẤY NƯỚC CỐT), Ủ (RƯỢU), PHA (TRÀ, CÀ PHÊ): Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho thành phần, hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.
• Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Gọi món (132)