🌟 이름나다

  Động từ  

1. 세상에 명성이 널리 알려지다.

1. NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Danh tiếng được biết đến rộng rãi trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이름난 미인.
    Famous beauty.
  • Google translate 이름난 상품.
    Famous merchandise.
  • Google translate 이름난 의사.
    A famous doctor.
  • Google translate 이름난 장소.
    Famous place.
  • Google translate 이름난 회사.
    Famous company.
  • Google translate 한국 김치는 외국에서 맛이 좋기로 이름났다.
    Korean kimchi is famous for its good taste in foreign countries.
  • Google translate 지수는 대학을 수석으로 입학하여 우리 동네에서 수재로 이름나 있다.
    Jisoo entered college at the top of her class and is known as a gifted student in our neighborhood.
  • Google translate 어디에 여행을 가면 좋을까요?
    Where should i go on a trip?
    Google translate 제주도에 가 보세요. 제주도는 전 세계에서 아름답기로 이름난 곳이에요.
    Go to jeju island. jeju island is famous for its beauty all over the world.

이름나다: be famous; be well-known,なだかい【名高い】。ゆうめいだ【有名だ】,devenir renommé, devenir célèbre, devenir réputé, devenir connu, parvenir à la célébrité, parvenir à la renommée, gagner de la célébrité, acquérir de la célébrité, gagner de la réputation, acquérir de la réputation, gagner de la renommée, acquérir de la renommée,hacerse famoso,يشتهر,алдарших,nổi danh, nổi tiếng,มีชื่อเสียง, ชื่อเสียงแพร่หลาย,terkenal, ternama, termashur, bereputasi,становиться известным,闻名,扬名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이름나다 (이름나다) 이름나 () 이름나니 ()
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 이름나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36)