🌟 이름나다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이름나다 (
이름나다
) • 이름나 () • 이름나니 ()
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội Văn hóa đại chúng
🗣️ 이름나다 @ Ví dụ cụ thể
- 애주가로 이름나다. [애주가 (愛酒家)]
- 명문으로 이름나다. [명문 (名文)]
- 명관으로 이름나다. [명관 (名官)]
- 웅변가로 이름나다. [웅변가 (雄辯家)]
🌷 ㅇㄹㄴㄷ: Initial sound 이름나다
-
ㅇㄹㄴㄷ (
올려놓다
)
: 어떤 물건을 무엇의 위쪽에 옮겨다 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: chuyển rồi để đồ vật nào đó lên trên cái gì đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우러나다
)
: 액체 속에 잠겨 있는 물질의 빛깔이나 맛 등의 성질이 그 액체 속으로 스며들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM, THẤM: Tính chất của vị hay màu sắc của vật chất ngâm trong thể lỏng len lỏi hoà tàn vào trong thể lỏng đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
이름나다
)
: 세상에 명성이 널리 알려지다.
☆
Động từ
🌏 NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Danh tiếng được biết đến rộng rãi trên đời. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우려내다
)
: 물체를 액체에 담가 그 물체의 성분이나 맛, 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다.
Động từ
🌏 HẦM (LẤY NƯỚC CỐT), Ủ (RƯỢU), PHA (TRÀ, CÀ PHÊ): Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho thành phần, hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36)