🌟 우러나다

  Động từ  

1. 액체 속에 잠겨 있는 물질의 빛깔이나 맛 등의 성질이 그 액체 속으로 스며들다.

1. NGẤM, THẤM: Tính chất của vị hay màu sắc của vật chất ngâm trong thể lỏng len lỏi hoà tàn vào trong thể lỏng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맛이 우러나다.
    Taste good.
  • Google translate 소금기가 우러나다.
    Salty.
  • Google translate 장맛이 우러나다.
    Jean flavor.
  • Google translate 은은히 우러나다.
    Have a gentle glow.
  • Google translate 적당히 우러나다.
    Adequate.
  • Google translate 어머니는 큰 솥에 사골을 넣어 진한 국물이 우러나도록 끓였다.
    Mother boiled the beef leg bone in a large pot until the thick soup came out of soup.
  • Google translate 지수는 찻잎이 적절히 우러난 녹차를 천천히 음미하면서 마셨다.
    Ji-su drank tea slowly, savoring green tea with proper tea leaves.
  • Google translate 음, 육수 맛이 제대로 나는군그래.
    Well, it tastes like broth.
    Google translate 좋은 고기가 국물에 잘 우러나서 국물 맛이 좋네요.
    Good meat is good in the soup, so it tastes good.

우러나다: draw; infuse; steep,にじみでる【にじみ出る】,dégorger, infuser,fermentar, reposar, remojar,يستخلص بالنقع,гарах,ngấm, thấm,ซึมออก, ละลายออก, กลั่นออก, แพร่, กระจาย,keluar, terasa,завариться (о чае, травах); настояться (о настое),泡出,

2. 생각이나 감정 등이 마음속에서 저절로 생겨나다.

2. TỰ ĐÁY LÒNG, TRÀO RA, DÂNG LÊN: Suy nghĩ hay tình cảm xuất hiện một cách tự nhiên trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감사가 우러나다.
    Grateful.
  • Google translate 사랑이 우러나다.
    Love grows.
  • Google translate 자비심이 우러나다.
    Mercy grows.
  • Google translate 정성이 우러나다.
    Be sincere.
  • Google translate 죄책감이 우러나다.
    Guilty.
  • Google translate 충성심이 우러나다.
    Loyalty.
  • Google translate 호의에서 우러나다.
    Come out of favor.
  • Google translate 지수는 불쌍한 사람을 보자 마음속에서 동정심이 우러났다.
    When ji-su saw the poor man, she felt sympathy in her heart.
  • Google translate 형은 경험에서 우러난 진심 어린 충고를 동생에게 해 주었다.
    Brother gave his brother sincere advice from experience.
  • Google translate 김 선생님은 정말 훌륭하신 분이야.
    Mr. kim is such a great man.
    Google translate 응, 정말 그분을 생각할 때마다 존경심이 우러나.
    Yeah, i really admire him every time i think of him.
Từ đồng nghĩa 우러나오다: 생각이나 감정 등이 마음속에서 저절로 생겨나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우러나다 (우러나다) 우러나 () 우러나니 ()

🗣️ 우러나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)