🌟 우러나다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우러나다 (
우러나다
) • 우러나 () • 우러나니 ()
🗣️ 우러나다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄴㄷ: Initial sound 우러나다
-
ㅇㄹㄴㄷ (
올려놓다
)
: 어떤 물건을 무엇의 위쪽에 옮겨다 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỂ LÊN, ĐẶT LÊN: chuyển rồi để đồ vật nào đó lên trên cái gì đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우러나다
)
: 액체 속에 잠겨 있는 물질의 빛깔이나 맛 등의 성질이 그 액체 속으로 스며들다.
☆
Động từ
🌏 NGẤM, THẤM: Tính chất của vị hay màu sắc của vật chất ngâm trong thể lỏng len lỏi hoà tàn vào trong thể lỏng đó. -
ㅇㄹㄴㄷ (
이름나다
)
: 세상에 명성이 널리 알려지다.
☆
Động từ
🌏 NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Danh tiếng được biết đến rộng rãi trên đời. -
ㅇㄹㄴㄷ (
우려내다
)
: 물체를 액체에 담가 그 물체의 성분이나 맛, 빛깔 등이 액체 속으로 빠져나오게 하다.
Động từ
🌏 HẦM (LẤY NƯỚC CỐT), Ủ (RƯỢU), PHA (TRÀ, CÀ PHÊ): Ngâm vật thể vào trong chất lỏng và làm cho thành phần, hương vị hay màu sắc của vật thể ra khỏi (vật thể) và hòa vào trong chất lỏng.
• Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)