🌟 나달나달

Phó từ  

1. 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 조금 흔들리는 모양.

1. NÁT BƯƠM: Hình ảnh rách và bung thành nhiều mảnh vì cũ mòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나달나달 낡다.
    Old as ever.
  • Google translate 나달나달 닳다.
    Tired of nadal.
  • Google translate 나달나달 떨어지다.
    Fall apart.
  • Google translate 나달나달 해지다.
    Dismissed.
  • Google translate 나달나달 흔들리다.
    Shake gently.
  • Google translate 신고 다니던 운동화가 나달나달 떨어져서 새로 한 켤레를 사 신었다.
    The sneakers i was wearing fell off, so i bought a new pair.
  • Google translate 유민이는 좋아하는 소설을 책장이 나달나달 닳을 때까지 수도 없이 다시 읽었다.
    Yu-min reread her favorite novel countless times until the bookshelf wore out.
  • Google translate 왜 이렇게 셔츠 옷소매가 나달나달 닳았어?
    Why is your shirt sleeve so worn out?
    Google translate 책상에 팔을 대고 글씨를 많이 써서 그런가 봐.
    Maybe it's because i put my arm on the desk and wrote a lot.
큰말 너덜너덜: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 흔들리는 모양.

나달나달: in tatters; in shreds,ぼろぼろ,,andrajosamente,بشكل مهترئ,салбага салбага,nát bươm,สึกหรอ, ขาดวิ่น, เก่าแก่, เสื่อมโทรม, เน่าเปื่อย,terkelupas,еле-еле, чуть-чуть,破破烂烂地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나달나달 (나달라달)
📚 Từ phái sinh: 나달나달하다: 해지거나 찢어져서 여러 가닥으로 늘어져 자꾸 조금 흔들리다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Xem phim (105) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59)