🌟 매점 (賣店)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 기관이나 시설 안에서 물건을 파는 작은 상점.

1. CỬA HÀNG, QUẦY HÀNG: Cửa hàng nhỏ bán các đồ dùng vật dụng trong cơ quan hoặc công trình nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공원 매점.
    Park canteen.
  • Google translate 지하철 매점.
    A metro store.
  • Google translate 학교 매점.
    School canteen.
  • Google translate 매점을 운영하다.
    Operate the canteen.
  • Google translate 매점에 가다.
    Go to the canteen.
  • Google translate 우리는 쉬는 시간만 되면 학교 매점으로 달려가 간식을 사 먹었다.
    We ran to the school canteen during recess and bought snacks.
  • Google translate 한참을 뛰놀던 아이들이 목이 마르다며 매점에서 음료수를 사 달라고 졸랐다.
    The children who had been running for a long time begged me to buy them drinks at the canteen, saying they were thirsty.
  • Google translate 어머니는 무슨 일을 하시니?
    What does your mother do?
    Google translate 공원에서 매점을 운영하세요.
    Run a canteen in the park.

매점: snack bar; shop,ばいてん【売店】,petit magasin, kiosque, boutique,tienda,  cantina, quiosco,كافيتيريا، مقصف,мухлаг, киоск, дэлгүүр, худалдаа үйлчилгээний цэг,cửa hàng, quầy hàng,ร้านค้า, ร้าน, แผง, แผงขายของ,toko kecil,лавка; киоск; ларёк,小卖部,小卖店,小铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매점 (매ː점)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  


🗣️ 매점 (賣店) @ Giải nghĩa

🗣️ 매점 (賣店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119)