🌟 면적 (面積)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 평면이나 곡면이 차지하는 크기.

1. DIỆN TÍCH: Độ rộng mà mặt phẳng hay mặt cong nhất định chiếm giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매장 면적.
    Store area.
  • Google translate 실내 면적.
    Indoor area.
  • Google translate 정원 면적.
    The area of the garden.
  • Google translate 면적이 넓다.
    Have a large area.
  • Google translate 면적이 좁다.
    Narrow in area.
  • Google translate 면적이 줄다.
    The area is reduced.
  • Google translate 새 사무실은 사람 수에 비해 면적이 넓어서 직원들이 공간을 넓게 쓸 수 있다.
    The new office is larger than the number of people, allowing employees to use more space.
  • Google translate 이 성의 전체 면적은 생각보다 넓으므로 둘러보는 데에 시간이 많이 걸릴 수 있다.
    The entire area of this castle is larger than expected, so it may take a long time to look around.
  • Google translate 새로 들어간 사무실의 면적이 어느 정도 되니?
    What is the area of the new office?
    Google translate 한 오십 평 정도 되는 것 같아.
    I think it's about fifty pyeong.
Từ tham khảo 넓이: 어떤 장소나 물건이 차지하는 공간이나 평면의 넓은 정도.

면적: area,めんせき【面積】,étendue, superficie, surface, aire,área, extensión,مساحة,талбай, талбар, хэмжээ, нутаг дэвсгэрийн хэмжээ,diện tích,พื้นที่, เนื้อที่, ความกว้าง,luas daerah, area,площадь,面积,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면적 (면ː적) 면적이 (면ː저기) 면적도 (면ː적또) 면적만 (면ː정만)
📚 thể loại: Hình dạng   Thông tin địa lí   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 면적 (面積) @ Giải nghĩa

🗣️ 면적 (面積) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13)