🌟 농경지 (農耕地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농경지 (
농경지
)
🗣️ 농경지 (農耕地) @ Giải nghĩa
- 방풍림 (防風林) : 강풍으로부터 농경지, 목장, 가옥 등을 보호하기 위하여 가꾼 숲.
🗣️ 농경지 (農耕地) @ Ví dụ cụ thể
- 유실된 농경지. [유실되다 (流失되다)]
- 저지대 농경지. [저지대 (低地帶)]
🌷 ㄴㄱㅈ: Initial sound 농경지
-
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.
☆
Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng . -
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM LẠC QUAN: Cái nhìn tích cực và hi vọng về thế gian hay cuộc đời. -
ㄴㄱㅈ (
농경지
)
: 농사를 짓는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG, ĐẤT CANH TÁC: Đất làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㅈ (
농구장
)
: 농구를 하는 경기장.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG RỔ: Địa điểm được tạo ra để thi đấu bóng rổ. -
ㄴㄱㅈ (
날갯짓
)
: 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동.
Danh từ
🌏 ĐẬP CÁNH, VỖ CÁNH: Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)