🌟 농경지 (農耕地)

Danh từ  

1. 농사를 짓는 땅.

1. ĐẤT TRỒNG, ĐẤT CANH TÁC: Đất làm nông nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농경지 면적.
    The area of farmland.
  • Google translate 농경지가 감소하다.
    Farmland decreases.
  • Google translate 농경지가 줄어들다.
    Farmland shrinks.
  • Google translate 농경지를 넓히다.
    Broaden farmland.
  • Google translate 농경지를 이용하다.
    Use farmland.
  • Google translate 농경지에서 경작하다.
    To cultivate in farmlands.
  • Google translate 홍수로 농경지가 물에 잠겨 많은 양의 농작물들이 피해를 입었다.
    The flood flooded farmland and damaged large quantities of crops.
  • Google translate 이 땅은 흙의 질이 좋고 주변에 물도 풍부하여 농경지로 적합하다.
    This land is suitable for farmland because of its good soil quality and abundant water around it.
  • Google translate 농경지에서는 어떤 농작물을 기르나요?
    What kind of crops does this farm produce?
    Google translate 배추를 길러요.
    Let's grow cabbages.
Từ đồng nghĩa 농지(農地): 농사를 짓는 땅.

농경지: farmland; cultivated land,のうこうち【農耕地】。のうち【農地】,terrain agricole,tierra agrícola,أرض زراعية,тариалангийн газар,đất trồng, đất canh tác,พื้นที่ทางการเกษตร, พื้นที่การเกษตร, พื้นที่เพาะปลูก,ladang pertanian, tanah pertanian,сельскохозяйственная земля; земельные угодья; пахотная земля,耕地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농경지 (농경지)


🗣️ 농경지 (農耕地) @ Giải nghĩa

🗣️ 농경지 (農耕地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)