🌟 노골적 (露骨的)

  Định từ  

1. 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.

1. RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노골적 말투.
    Explicit speech.
  • Google translate 노골적 묘사.
    An explicit description.
  • Google translate 노골적 요구.
    A blatant demand.
  • Google translate 노골적 지지.
    Explicit support.
  • Google translate 노골적 차별.
    Explicit discrimination.
  • Google translate 노골적 표현.
    Explicit expression.
  • Google translate 나는 내 단점을 지적하는 선배의 노골적 말투에 상처를 받았다.
    I was hurt by my senior's outspokenness pointing out my shortcomings.
  • Google translate 유민이는 직장 상사가 대놓고 사람을 차별한다며 노골적 차별에 불만을 나타냈다.
    Yu-min complained of blatant discrimination, saying her boss discriminates against people openly.
  • Google translate 이 작품은 성에 대한 노골적 묘사가 아주 인상적입니다.
    The explicit portrayal of sex is very impressive.
    Google translate 네. 작가가 참 거침없는 것 같아요.
    Yeah. i think the writer is very outspoken.

노골적: naked; open; outspoken,ろこつてき【露骨的】,(dét.) sans détour, tel quel, de façon nette,franco, abierto, escueto, explícito,بصراحة، ظاهرًا,илэн далангүй, шулуухан,rõ ràng, thẳng thừng, thẳng thắng,ที่ตรงไปตรงมา, ที่เปิดเผย, ที่ไม่ปิดบัง, ที่เปิดอก,jelas, terbuka, eksplisit, blakblakan,открытый; прямой; откровенный,露骨的,赤裸裸的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노골적 (노골쩍)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 노골적 (露骨的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36)