🌟 낙관적 (樂觀的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙관적 (
낙꽌적
)
📚 Từ phái sinh: • 낙관(樂觀): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄., 앞날의 일이 잘 될 것이라고 …
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 낙관적 (樂觀的) @ Ví dụ cụ thể
- 낙관적 시사. [시사 (示唆)]
- 낙관적 인생관. [인생관 (人生觀)]
- 낙관적 견해가 우세하다. [우세하다 (優勢하다)]
🌷 ㄴㄱㅈ: Initial sound 낙관적
-
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는.
☆
Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng . -
ㄴㄱㅈ (
노골적
)
: 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu. -
ㄴㄱㅈ (
낙관적
)
: 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM LẠC QUAN: Cái nhìn tích cực và hi vọng về thế gian hay cuộc đời. -
ㄴㄱㅈ (
농경지
)
: 농사를 짓는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT TRỒNG, ĐẤT CANH TÁC: Đất làm nông nghiệp. -
ㄴㄱㅈ (
농구장
)
: 농구를 하는 경기장.
Danh từ
🌏 SÂN BÓNG RỔ: Địa điểm được tạo ra để thi đấu bóng rổ. -
ㄴㄱㅈ (
날갯짓
)
: 새가 날개를 아래위로 세게 움직이는 행동.
Danh từ
🌏 ĐẬP CÁNH, VỖ CÁNH: Hành động chim vỗ mạnh đôi cánh lên xuống.
• Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)