🌟 노골적 (露骨的)

  Danh từ  

1. 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는 것.

1. TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH THẲNG THỪNG, TÍNH THẲNG THẮNG: Việc lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노골적인 말투.
    An outspoken tone.
  • Google translate 노골적인 어투.
    An outspoken tone.
  • Google translate 노골적으로 나타내다.
    Show plainly.
  • Google translate 노골적으로 묘사하다.
    Explicitly describe.
  • Google translate 노골적으로 요구하다.
    Make overt demands.
  • Google translate 그는 경찰에 신고하지는 않겠다며 노골적으로 돈을 요구했다.
    He openly demanded money, saying he would not report it to the police.
  • Google translate 경쟁 회사는 이제 노골적으로 우리 회사를 견제하고 방해했다.
    The rival company has now openly checked and interfered with our company.
  • Google translate 이 제품은 우리 제품이랑 똑같지 않아?
    Isn't this product the same as ours?
    Google translate 아주 대놓고 노골적으로 베꼈네.
    That's a blatant copy.

노골적: being undisguised; being thinly veiled,ろこつてき【露骨的】,(n.) franc, cru,franqueza, sinceridad,صراحة,илэн далангүй, шулуухан,tính rõ ràng, tính thẳng thừng, tính thẳng thắng,ที่ตรงไปตรงมา, ที่เปิดเผย, ที่ไม่ปิดบัง, ที่เปิดอก,jelas, terbuka, eksplisit, blakblakan,открытый; прямой; откровенный,露骨的,赤裸裸的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노골적 (노골쩍)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 노골적 (露骨的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)