🌟 낙천적 (樂天的)

  Danh từ  

1. 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것.

1. SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙천적인 사람.
    An optimistic person.
  • Google translate 낙천적인 생각.
    An optimistic idea.
  • Google translate 낙천적인 성격.
    An optimistic personality.
  • Google translate 낙천적으로 보다.
    Look optimistic.
  • Google translate 낙천적으로 살다.
    Live optimistic.
  • Google translate 승규는 낙천적인 성격이라 그런지 걱정이 없어 보인다.
    Seung-gyu seems to have no worries because he is optimistic.
  • Google translate 그는 언제나 낙천적이었으며 부푼 꿈에 가득 차 있었다.
    He was always optimistic and full of puffy dreams.
  • Google translate 내일 시험 끝나고 뭐 하고 놀까?
    What shall we do after the exam tomorrow?
    Google translate 낙천적이구나. 난 걱정 돼서 죽겠는데.
    You're optimistic. i'm dying of anxiety.
Từ trái nghĩa 염세적(厭世的): 세상을 부정적으로 보고 싫어하는 것.
Từ tham khảo 낙관적(樂觀的): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는 것., 앞날의 일이 잘될 것…

낙천적: being optimistic,らくてんてき【楽天的】。らっかんてき【楽観的】,(n.) optimiste,optimista,التفاؤل ، التفاؤليّة,өөдрөг, бадрангуй,sự lạc quan,แนวคิดการมองโลกในแง่ดี,optimis,оптимистический,乐天的,乐观的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙천적 (낙천적)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 낙천적 (樂天的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160)