🌟 낙천적 (樂天的)

  Định từ  

1. 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는.

1. CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙천적 기질.
    An optimistic temperament.
  • Google translate 낙천적 사고.
    Optimistic thinking.
  • Google translate 낙천적 생활.
    An optimistic life.
  • Google translate 낙천적 성격.
    An optimistic character.
  • Google translate 낙천적 자세.
    An optimistic attitude.
  • Google translate 낙천적 태도.
    An optimistic attitude.
  • Google translate 항상 밝게 웃는 지수는 낙천적 성격의 소유자이다.
    Always smiling brightly is the owner of an optimistic personality.
  • Google translate 인생을 즐겁게 살려면 낙천적 사고방식이 필요하다.
    To enjoy life requires an optimistic mindset.
  • Google translate 선생님 얼굴은 참 젊어 보이세요.
    You look so young.
    Google translate 그야 나는 낙천적 삶을 사니까 걱정이 없어서 그렇지.
    It's because i live an optimistic life, so i'm not worried.
Từ trái nghĩa 염세적(厭世的): 세상을 부정적으로 보고 싫어하는.
Từ tham khảo 낙관적(樂觀的): 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는., 앞날의 일이 잘될 것이라…

낙천적: optimistic,らくてんてき【楽天的】。らっかんてき【楽観的】,(dét.) optimiste,optimista, alegre, positivo,تفاؤليّ ، متفائل,өөдрөг, бадрангуй,có tính lạc quan,ที่มองโลกในแง่ดี,secara optimis, dengan optimis,оптимистический; жизнерадостный,乐观的,乐天的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙천적 (낙천적)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

🗣️ 낙천적 (樂天的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Việc nhà (48) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)