🌟 낙천적 (樂天的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙천적 (
낙천적
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 낙천적 (樂天的) @ Ví dụ cụ thể
- 낙천적 기질. [기질 (氣質)]
🌷 ㄴㅊㅈ: Initial sound 낙천적
-
ㄴㅊㅈ (
낙천적
)
: 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Sự suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời. -
ㄴㅊㅈ (
낙천적
)
: 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời. -
ㄴㅊㅈ (
노출증
)
: 자기의 육체, 특히 성기를 남에게 보임으로써 쾌감을 얻으려는 정신 이상.
Danh từ
🌏 CHỨNG THÍCH PHÔ BÀY CHỖ KÍN: Chứng thần kinh bất thường thích có sự khoái cảm từ việc cho người khác xem cơ thể của mình, đặc biệt là cơ quan sinh dục nam. -
ㄴㅊㅈ (
낙찰자
)
: 경매나 경쟁 입찰에서 물건을 사거나 일을 하게 된 사람 또는 단체.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÚNG THẦU, NGƯỜI THẮNG ĐẤU GIÁ: Cá nhân hoặc tổ chức có được một vật nào hoặc công việc nào qua đấu thầu hoặc đấu giá.
• Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52)